ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "người khác" 1件

ベトナム語 người khác
日本語 他の人
例文
Tôi luôn tôn trọng người khác.
私はいつも他人を尊重する。
マイ単語

類語検索結果 "người khác" 0件

フレーズ検索結果 "người khác" 7件

tôn trọng ý kiến của người khác
他の人の意見を尊重する
Đừng chỉ nhìn vào bề ngoài của người khác.
人の外見だけを見てはいけない。
Anh ấy biết thông cảm với người khác.
彼は思いやりがある。
Anh ấy là một người vị tha, luôn nghĩ cho người khác trước tiên.
彼はとても利他的で、いつも他人のことを優先して考える。
Ngắt lời người khác là mất lịch sự.
人の話を遮るのは失礼だ。
Tôi luôn tôn trọng người khác.
私はいつも他人を尊重する。
Anh ta vay mượn ý tưởng từ người khác.
彼は他人のアイデアを借りた。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |